Giải thích từ "double-breasted jacket":
"Double-breasted jacket" là một loại áo khoác hoặc áo vest có thiết kế đặc biệt với hai hàng cúc ở phía trước. Thông thường, áo này có hai hàng cúc được gài, tạo nên một kiểu dáng sang trọng và cổ điển. Áo double-breasted thường được làm từ chất liệu dày dạn hơn, phù hợp cho các dịp trang trọng như tiệc tùng, hội nghị, hay công việc.
Các biến thể của từ:
Single-breasted jacket: áo khoác có một hàng cúc. Đây là kiểu phổ biến hơn và thường được mặc trong môi trường công sở.
Blazer: áo khoác không có cúc, thường được mặc trong các sự kiện không chính thức hơn.
Suit jacket: áo khoác đi kèm với quần âu, thường được mặc trong các dịp trang trọng.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "He wore a double-breasted jacket to the wedding." (Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác double-breasted đến đám cưới.)
Câu nâng cao: "The fashion designer showcased a stunning collection of double-breasted jackets at the fashion week." (Nhà thiết kế thời trang đã trình diễn một bộ sưu tập áo khoác double-breasted tuyệt đẹp tại tuần lễ thời trang.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tailored jacket: áo khoác được may đo, thường mang lại cảm giác vừa vặn và lịch sự.
Coat: áo khoác nói chung, có thể bao gồm nhiều kiểu dáng khác nhau.
Overcoat: áo khoác dày, thường được mặc vào mùa lạnh.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Dress to impress: ăn mặc để gây ấn tượng, thường được sử dụng khi nói về việc lựa chọn trang phục cho các dịp quan trọng.
Suit up: mặc đồ vest, thường liên quan đến việc chuẩn bị cho các sự kiện trang trọng.
Tóm lại:
"Double-breasted jacket" là một lựa chọn thời trang thanh lịch, thích hợp cho các dịp trang trọng.